Từ "phân giải" trong tiếng Việt có nghĩa là phân tích và giải thích một cách cặn kẽ, có lí lẽ thuyết phục để làm rõ một vấn đề nào đó, giúp người khác hiểu đúng và rõ hơn về nó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần làm sáng tỏ những điều phức tạp hoặc gây tranh cãi.
Các cách sử dụng của từ "phân giải":
Những biến thể của từ "phân giải":
Phân tích: Đây là từ gần nghĩa với "phân giải", nhưng "phân tích" thường chỉ việc chia nhỏ một vấn đề thành các phần để hiểu rõ hơn, không nhất thiết phải có yếu tố giải thích.
Giải thích: Từ này thiên về việc đưa ra lời giải thích cho một khái niệm, ý tưởng hay sự việc.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Giải thích: Cung cấp thông tin để làm rõ một vấn đề.
Phân tích: Chia nhỏ vấn đề để nghiên cứu và hiểu rõ hơn.
Làm rõ: Giúp người khác hiểu một cách chính xác hơn.
Hiểu biết: Có kiến thức sâu về một vấn đề nào đó.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
"Trong nghiên cứu khoa học, việc phân giải dữ liệu là rất quan trọng để rút ra những kết luận chính xác và có giá trị."
"Trong cuộc họp, người lãnh đạo đã cố gắng phân giải những khó khăn trong quá trình thực hiện dự án, giúp mọi người nhìn nhận vấn đề một cách khách quan."
Lưu ý:
Khi sử dụng "phân giải", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe có thể hiểu rõ ý bạn muốn truyền đạt. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc trong lĩnh vực học thuật, vì vậy cần lựa chọn cách dùng cho phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.